Characters remaining: 500/500
Translation

divine right

Academic
Friendly

Từ "divine right" trong tiếng Anh có nghĩa "quyền thiên thánh" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ lịch sử, thường được sử dụng để chỉ quyền lực một vị vua hoặc một người lãnh đạo tin rằng họ được từ Chúa Trời, do đó, không ai quyền thách thức hay lật đổ họ.

Định nghĩa:

Quyền thiên thánh: khái niệm cho rằng quyền lực của nhà vua hoặc người lãnh đạo do Chúa Trời ban cho, vậy, họ quyền cai trị không bị ai phản đối.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "The king ruled with divine right, believing that his authority came directly from God."
    (Vị vua cai trị với quyền thiên thánh, tin rằng quyền lực của ông đến trực tiếp từ Chúa.)

  2. Câu nâng cao: "Many monarchs in the past claimed divine right, which often led to conflicts with those who believed in the sovereignty of the people."
    (Nhiều vị quân chủ trong quá khứ đã tuyên bố quyền thiên thánh, điều này thường dẫn đến xung đột với những người tin vào quyền lực của nhân dân.)

Biến thể của từ:
  • Divine (adj): thiên thánh, thuộc về Chúa.
  • Right (noun): quyền lợi, quyền lực.
Các từ gần giống:
  • Absolute power: quyền lực tuyệt đối.
  • Monarchy: chế độ quân chủ.
Từ đồng nghĩa:
  • God-given right: quyền do Chúa ban.
  • Heavenly mandate: mệnh lệnh từ thiên đàng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "By divine right": theo quyền thiên thánh.
  • "To rule with an iron fist": cai trị bằng bàn tay sắt (có nghĩa cai trị nghiêm khắc, không cho phép sự phản kháng).
Chú ý:
  • Từ "divine right" thường liên quan đến lịch sử chính trị, đặc biệt trong bối cảnh các chế độ quân chủ. Khi học từ này, người học cũng nên tìm hiểu về các khái niệm liên quan đến quyền lực chính phủ để hiểu hơn về ý nghĩa của trong các ngữ cảnh khác nhau.
Noun
  1. quyền thiên thánh

Words Containing "divine right"

Comments and discussion on the word "divine right"